puncture (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đâm thủng
puncture phiên âm IPA là /ˈpʌŋkʧər/
puncture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puncture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puncture