đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
puncture
/ˈpʌŋktʃər/
(n)(v)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puncture
Nghe phát âm giọng Mỹ của puncture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm thủng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puncture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puncture: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puncture