isolation nghĩa tiếng Việt là cách ly
isolation phiên âm IPA là /ˌaɪsəˈleɪʃən/
isolation còn có các bản dịch khác là
Cô lập, không có liên lạc, sự tách biệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cách ly