cách ly nghĩa tiếng Đức là Isolierung
cách ly còn có các bản dịch khác là
isolieren, absondern, isolierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Isolierung: cách ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Isolierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách ly