Isolierung nghĩa tiếng Việt là cách ly
Isolierung còn có các bản dịch khác là
Sự cô lập, sự cách nhiệt, cách âm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Isolierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Isolierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách ly