irritate nghĩa tiếng Việt là làm phiền
irritate phiên âm IPA là /ˈɪrɪteɪt/
irritate còn có các bản dịch khác là
Làm kích động, làm kích thích, bực bội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm phiền