làm phiền nghĩa tiếng Đức là irritieren
làm phiền còn có các bản dịch khác là
verärgern, Verstimmen, zudringlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritieren: làm phiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm phiền