inzwischen nghĩa tiếng Việt là trong khi đó
inzwischen còn có các bản dịch khác là
Trong khoảng thời gian đó, trong lúc đó, giữa lúc đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inzwischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inzwischen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong khi đó