trong khi đó dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là meantime
/ˈmiːnˌtaɪm/
trong khi đó còn có các bản dịch khác là
while, whilst, whereas, however, meanwhile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meantime: trong khi đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meantime
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trong khi đó