invoice nghĩa tiếng Việt là Lập hóa đơn
invoice phiên âm IPA là /ˈɪnvɔɪs/
invoice còn có các bản dịch khác là
Ghi biên lai, tính tiền, tính toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invoice
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invoice
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lập hóa đơn