Lập hóa đơn nghĩa tiếng Đức là fakturieren
Lập hóa đơn còn có các bản dịch khác là
Abrechnung, in Rechnung stellen, Rechnungen ausstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fakturieren: Lập hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fakturieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lập hóa đơn