inversely nghĩa tiếng Việt là đảo ngược
inversely phiên âm IPA là /ɪnˈvɜrsli/
inversely còn có các bản dịch khác là
Lộn lại, trái lại, ngược lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inversely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inversely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đảo ngược