intrikat nghĩa tiếng Việt là Rối reng
intrikat còn có các bản dịch khác là
Phức tạp, rối rắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrikat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrikat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rối reng