Rối reng nghĩa tiếng Đức là intrikat
Rối reng còn có các bản dịch khác là
wirr
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrikat: Rối reng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrikat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rối reng