intimidated (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị đe dọa
intimidated phiên âm IPA là /ɪnˈtɪmɪˌdeɪtɪd/
intimidated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimidated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimidated