interior (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
bên trong
interior phiên âm IPA là /ɪnˈtɪəriər/
interior còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interior
Nghe phát âm giọng Mỹ của interior
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bên trong
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của interior
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interior
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interior