nội bộ nghĩa tiếng Anh là
interior
/ɪnˈtɪəriər/
nội bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interior
Nghe phát âm giọng Mỹ của interior
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nội bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của interior
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interior: nội bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interior