khu vệ tinh nghĩa tiếng Anh là
interior
/ɪnˈtɪəriər/
(n)
khu vệ tinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interior: khu vệ tinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interior