outback nghĩa tiếng Việt là khu vệ tinh
outback phiên âm IPA là /ˈaʊt.bæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khu vệ tinh