insincere nghĩa tiếng Việt là giả dối
insincere phiên âm IPA là /ˌɪn.sɪnˈsɪr/
insincere còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insincere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insincere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giả dối