giả dối nghĩa tiếng Anh là
insincere
/ˌɪnsɪnˈsɪr/
(adj)
giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insincere
Nghe phát âm giọng Mỹ của insincere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insincere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insincere: giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insincere