không chân thành nghĩa tiếng Anh là
insincere
/ˌɪnsɪnˈsɪr/
(adj)
không chân thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insincere
Nghe phát âm giọng Mỹ của insincere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chân thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insincere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insincere: không chân thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insincere