inscrutable nghĩa tiếng Việt là không thể hiểu được
inscrutable phiên âm IPA là /ɪnˈskruː.tə.bəl/
inscrutable còn có các bản dịch khác là
Thăm thẳm, khôn dò, không thể đo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inscrutable
Mở Rộng