innervate (v) nghĩa tiếng Việt là
chi phối
innervate phiên âm IPA là /ˈɪnərveɪt/
innervate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innervate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innervate