kích thích thần kinh nghĩa tiếng Anh là
innervate
/ˈɪnərˌveɪt/
(v)(Present tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innervate: kích thích thần kinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innervate