inimical nghĩa tiếng Việt là thù địch
inimical phiên âm IPA là /ɪˈnɪmɪkəl/
inimical còn có các bản dịch khác là
Gây hại, có hại, kỳ thị, thù nghịch, có thái độ đối kháng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inimical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inimical
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thù địch