inherited (v)adj nghĩa tiếng Việt là
kế thừa
inherited phiên âm IPA là /ɪnˈhɛrɪtɪd/
inherited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inherited
Nghe phát âm giọng Mỹ của inherited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kế thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inherited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherited