được thừa hưởng nghĩa tiếng Anh là
inherited
/ɪnˈhɛrɪtɪd/
(adj)
được thừa hưởng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inherited
Nghe phát âm giọng Mỹ của inherited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được thừa hưởng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inherited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherited: được thừa hưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherited