inhabitants nghĩa tiếng Việt là Cư dân
inhabitants phiên âm IPA là /ɪnˈhæb.ɪ.tənts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhabitants
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhabitants
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cư dân