infatuate (v) nghĩa tiếng Việt là
Quyến rũ
infatuate phiên âm IPA là /ɪnˈfætjueɪt/
infatuate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infatuate
Nghe phát âm giọng Mỹ của infatuate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infatuate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infatuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infatuate