mê mẩn nghĩa tiếng Anh là
infatuate
/ɪnˈfætjueɪt/
mê mẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infatuate
Nghe phát âm giọng Mỹ của infatuate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infatuate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infatuate: mê mẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infatuate