indiziert nghĩa tiếng Việt là đã lập chỉ mục
indiziert còn có các bản dịch khác là
được chỉ mục, được chỉ định, lập chỉ mục, được chỉ dẫn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indiziert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indiziert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lập chỉ mục