indictment nghĩa tiếng Việt là lời buộc tội
indictment phiên âm IPA là /ɪnˈdaɪtmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indictment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indictment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lời buộc tội