bản cáo trạng nghĩa tiếng Anh là
indictment
/ɪnˈdaɪtmənt/
(n)
bản cáo trạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indictment: bản cáo trạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indictment