indent dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là vết cắt
indent được đọc và có phiên âm là /ɪnˈdent/
indent còn có các bản dịch khác là
Khe, lún, rập, sự vào, thu hồi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết cắt