inclosed on nghĩa tiếng Việt là bị bao quanh
inclosed on phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊzd ɒn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclosed on
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclosed on
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị bao quanh