bị bao quanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là eingeschlossen
bị bao quanh còn có các bản dịch khác là
war umgeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschlossen: bị bao quanh
Mở Rộng