impassive (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bình thản
impassive phiên âm IPA là /ɪmˈpæsɪv/
impassive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impassive
Nghe phát âm giọng Mỹ của impassive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bình thản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impassive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impassive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impassive