Không bộc lộ cảm xúc nghĩa tiếng Anh là
impassive
/ɪmˈpæsɪv/
(adj)
Không bộc lộ cảm xúc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impassive
Nghe phát âm giọng Mỹ của impassive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không bộc lộ cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impassive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impassive: Không bộc lộ cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impassive