lạnh lùng nghĩa tiếng Anh là
impassive
/ɪmˈpæsɪv/
lạnh lùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impassive
Nghe phát âm giọng Mỹ của impassive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh lùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impassive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impassive: lạnh lùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impassive