immersed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhúng vào
immersed phiên âm IPA là /ɪˈmɜːrst/
immersed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immersed
Nghe phát âm giọng Mỹ của immersed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhúng vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immersed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immersed