đắm chìm nghĩa tiếng Anh là
immersed
/ɪˈmɜːrst/
(past participle)
đắm chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immersed: đắm chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immersed