imitative (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mô phỏng
imitative phiên âm IPA là /ˈɪmɪtəˌtɪv/
imitative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imitative
Nghe phát âm giọng Mỹ của imitative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mô phỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imitative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitative