tính bắt chước nghĩa tiếng Anh là
imitative
/ˈɪmətətɪv/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imitative
Nghe phát âm giọng Mỹ của imitative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imitative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitative: tính bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitative