illuminate (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
thắp sáng
illuminate phiên âm IPA là /ɪˈluːmɪneɪt/
illuminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của illuminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của illuminate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thắp sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của illuminate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illuminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illuminate