làm sáng tỏ nghĩa tiếng Anh là
illuminate
/ɪˈluːmɪneɪt/
(v)
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illuminate: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illuminate