igniting nghĩa tiếng Việt là đang kích đốt
igniting phiên âm IPA là /ɪɡˈnaɪtɪŋ/
igniting còn có các bản dịch khác là
đang đốt cháy, đốt cháy, làm châm ngòi, làm bùng cháy, làm cháy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan igniting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
igniting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang kích đốt