igniting (v) nghĩa tiếng Việt là
đốt cháy
igniting phiên âm IPA là /ɪɡˈnaɪtɪŋ/
igniting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của igniting
Nghe phát âm giọng Mỹ của igniting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đốt cháy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan igniting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
igniting