ignite nghĩa tiếng Việt là thắp lửa
ignite phiên âm IPA là /ɪɡˈnaɪt/
ignite còn có các bản dịch khác là
Bốc cháy, kích thích, Đốt, kích hoạt, châm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thắp lửa