đã khơi mào nghĩa tiếng Anh là ignited
/ɪɡˈnaɪtɪd/
đã khơi mào còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignited: đã khơi mào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã khơi mào